Dashboard Tổng quan & Trạng thái Dịch vụ
Router/Gateway
Loading...
VPN/Cloud Connection
Loading...
Máy lẻ Đang Hoạt động
0
Tổng Instance (Cloud/On-Prem)
0
Cảnh báo Gần đây
- VPN Gateway: Kết nối bị ngắt quãng.
- Server DB: Mức sử dụng CPU > 90% (Instance 2).
- Tải cân bằng: Đã tự động điều chỉnh thành công.
Lưu lượng Mạng WAN (24h)
[Placeholder cho Biểu đồ Dữ liệu]
Cấu hình Route, Mạng Nội bộ & Mạng Camera
Cấu hình Interface LAN Chính (VLAN 1)
Dịch vụ DHCP & DNS (LAN Chính)
Cấu hình Mạng Phân đoạn Camera (VLAN 20) 🔐 (Tách biệt Hoàn toàn với mạng LAN khác)
Quy tắc Tường lửa (Tách biệt Hoàn toàn) 🔒
Hai quy tắc này **ngăn chặn mọi lưu lượng** giữa mạng LAN Chính (VLAN 1) và mạng Camera (VLAN 20).
| ID | Source (Nguồn) | Destination (Đích) | Hành động | Mô tả | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|
| F01 | **Zone: VLAN 20 (Camera)** | **Zone: VLAN 1 (LAN Chính)** | **DROP/REJECT** | Ngăn Camera truy cập các thiết bị LAN Chính (Ngăn chặn xâm nhập) | |
| **F02** | **Zone: VLAN 1 (LAN Chính)** | **Zone: VLAN 20 (Camera)** | **DROP/REJECT** | Ngăn Người dùng LAN Chính truy cập Camera. **Truy cập Camera chỉ được phép trong VLAN 20.** |
Cấu hình Mạng WiFi (SSID)
| SSID | VLAN ID | Mục đích | Trạng thái | Hành động |
|---|---|---|---|---|
| Enterprise-WIFI | 1 | Mạng Chính (Người dùng) | Active | |
| **Camera-Monitor** | **20** | **Truy cập Camera (Người xem)** | Active |
**Hoàn tất:** Bất kỳ ai muốn xem Camera đều phải kết nối vào mạng **Camera-Monitor (VLAN 20)**.
Định tuyến Tĩnh
| Mạng Đích | Subnet Mask | Gateway (Next Hop) | Metric | Hành động |
|---|
NAT / Port Forwarding
| Giao thức | Cổng WAN | Địa chỉ IP Nội bộ | Cổng Nội bộ | Mô tả | Hành động |
|---|
Quản lý Cổng Mạng & Port Forwarding
Thao tác Hệ thống
Quản lý Kết nối Vật lý (WAN & Switch)
Quản lý cấu hình kết nối Internet (Modem WAN) và các thiết bị chuyển mạch (Switch) trong mạng nội bộ.
Cấu hình Modem Mạng (WAN Interface)
Tóm tắt Cài đặt Kết nối Internet (ISP)
| Chế độ Hoạt động | Router Mode |
|---|---|
| Giao thức WAN | DHCP |
| VLAN Tag | 35 |
| MAC WAN | N/A |
Quản lý Switch & Ports
Hiển thị và quản lý các thiết bị chuyển mạch (Switch), trạng thái cổng và thông tin VLAN trên các thiết bị này.
Danh sách Switch
| Tên Thiết bị | Địa chỉ IP | Trạng thái | Sử dụng Cổng | Hành động |
|---|---|---|---|---|
| Switch Core 1 | 192.168.1.250 | Online | 12 / 24 |
Quản lý Gateway
Quản lý trạng thái, tài nguyên và cấu hình các thiết bị Gateway, Interface và chính sách định tuyến Multi-WAN.
Danh sách Gateway
| Tên Thiết bị | Địa chỉ IP | Trạng thái | Model | Tài nguyên (CPU/RAM) | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|
| MainRouter-01 | 192.168.1.1 | Online | GW-X3000 | 30%/60% |
Cấu hình Cổng Mạng (Interface Setup)
| Tên Cổng | Vai trò | Địa chỉ IP/Subnet | Nhà cung cấp (WAN) | Trạng thái | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|
| WAN1 | Internet Chính | 192.36.0.1 | VNPT (600M) | UP | |
| WAN2 | Internet phụ sử dụng mục đích khẩn cấp | 113.190.x.x | Viettel (100M) | UP | |
| VLAN10 | Mạng cộng đồng tài chính, ngân hàng | 192.168.20.1/24 | N/A | UP | |
| VLAN20 | Mạng camera, giám sát an ninh | 192.168.20.1/24 | N/A | UP | |
| VLAN30 | Mạng quản trị | 192.168.20.1/24 | N/A | UP |
Quản lý Multi-WAN & Định tuyến
Chính sách Định tuyến Chi tiết (Policy Routing)
| ID | Source (Nguồn) | Dịch vụ | WAN Out (Đường ra) | Hành động |
|---|---|---|---|---|
| 10 | VLAN 20 (financial) | Any | WAN1 | |
| 20 | Any | P2P/Torrent | Block |
Quản lý Kết nối VPN (VPN Connection Management)
Danh sách Cấu hình VPN Client/Tunnel
| Tên Tunnel | Quốc gia | Địa chỉ IP Thoát | Trạng thái Kết nối | Bật/Tắt | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|
| VPN_US_Proxy | Hoa Kỳ | 142.250.64.120 | Connected |
Áp dụng Chính sách Định tuyến (Routing Policy)
Để traffic sử dụng kết nối VPN, hãy tạo **Chính sách Định tuyến (Card 3)** và chọn Tunnel VPN làm **WAN Out (Đường ra)**.
Cấu hình Mạng Đa Môi trường
Quản lý Kết nối Multi-Cloud (API/Keys)
Danh sách Kết nối Cloud Hiện có
| ID | Nền tảng | VPC/Mạng ID | Vùng (Region) | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|
| #001 | AWS | vpc-AI | ap-southeast-1 | Hoạt động | |
| #002 | GCP | vpc-AI | ap-southeast-2 | Hoạt động |
Quản lý Bảo mật & Lọc Mạng
Cài đặt Chung
Lọc Nội dung (Web Filtering)
Cho phép truy cập bình thường. Chặn nội dung các trang/từ khóa, đối tượng trong danh sách "Chặn".
Chặn tất cả lưu lượng truy cập mặc định. Cho phép nội dung các trang/dịch vụ, đối tượng trong Danh sách "Cho phép".
Áp dụng chế độ tìm kiếm an toàn bắt buộc (Google, YouTube) để chặn nội dung nhạy cảm.
| Loại | Đối tượng (URL/Keyword) | Trạng thái | Hành động |
|---|---|---|---|
| URL | gaming.io | Chặn | |
| Keyword | phim người lớn | Chặn | |
| Keyword | trò chơi bạo lực | Chặn | |
| URL | google.com | Cho phép |
Lọc Ứng Dụng & Bảo mật Nâng cao
Bảo mật Nâng cao: Chặn Ransomware (Anti-Ransomware/HIPS) 🛡️
Sử dụng công nghệ Deep Packet Inspection (DPI) và Hệ thống Ngăn chặn Xâm nhập (IPS) để nhận diện và chặn các luồng lưu lượng đáng ngờ liên quan đến Ransomware/Malware.
Quy tắc Lọc giao thức & Cổng 🛡️
Áp dụng các quy tắc lọc lưu lượng chi tiết dựa trên **Giao thức, Cổng kết nối** (ví dụ: chặn cổng SSH từ bên ngoài).
Danh sách Quy tắc Lọc Giao thức/Cổng
| ID | Hành động | Zone/Interface | Giao thức | Cổng Đích | Mô tả | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| P01 | DROP | **WAN In** | TCP | 22, 23 | Chặn truy cập quản trị Router từ Internet | |
| P02 | REJECT | LAN Chính (VLAN 1) | UDP | 53 | Buộc sử dụng DNS nội bộ (Chặn DNS bên ngoài) |
Quy tắc Truy cập (ACLs)
| Order | ID | Source | Destination | Port/Protocol | Action | Note | Bật/Tắt | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | ACL-TEST | 192.168.0.1 | Any | 22 (SSH) | Deny | Quy tắc kiểm tra hiển thị |
Quản lý Băng thông (QoS)
| ID | Source | Service/Port | Priority | Upload Limit | Download Limit | Note | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QOS-main | 192.36.0.1 | 80, 443 | High | 50 Mbps | 300 Mbps | QoS chính |
Quản lý Phiên truy cập
Danh sách Phiên hoạt động (Active Sessions)
| ID | Người dùng | IP Address | MAC Address | Thời gian Bắt đầu | Data Usage (Up/Down) | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|---|
| S101 | User ID: 2 | 192.168.1.10 | A1:B2:C3:D4:E5:F6 | 2025-10-10 10:00:00 | 150.2 MB / 800.5 MB | |
| S102 | Khách | 192.168.1.20 | 00:1A:2B:3C:4D:5E | 2025-10-10 11:30:00 | 10.1 MB / 30.7 MB |
Cài đặt Captive Portal
Cấu hình Giao diện & Chuyển hướng
Phương thức Xác thực & Thời gian
Danh sách Miễn trừ (Whitelist)
Thiết lập các tên miền (Domain), địa chỉ IP hoặc MAC được phép truy cập mạng mà không cần đăng nhập Portal.
| Tên/Mô tả | Loại | Giá trị | Trạng thái | Hành động |
|---|---|---|---|---|
| Google Login | Domain | *.google.com | Active | |
| Local Server | IP | 192.168.1.5 | Active |
Quản lý Người dùng & Thiết bị
| ID | Tên đầy đủ | Username/Phone | Vai trò | Trạng thái | Hành động | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Admin Sachtony | admin@sachtony.local | admin@local.com | admin | active | |
| 2 | Nguyễn Văn A | 0901234567 | a.nguyen@test.com | user | active |
| ID | Liên kết User | MAC Address | Tên Thiết bị | IP Address | Hoạt động Cuối | Trạng thái | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 101 | User ID: 2 (Nguyễn Văn A) | A1:B2:C3:D4:E5:F6 | iPhone Của A | 192.168.1.10 | 2 phút trước | allowed |
Server & Domain Setup
Cấu hình Server RADIUS
Quản lý Bản ghi DNS Domain
Domain được phép truy cập (Whitelist)
Quản lý Viễn thông (Telecom)
Cấu hình Tổng đài VoIP/SIP
Quản lý Số Tổng đài (DID)
Cấu hình các số điện thoại bên ngoài và đích đến (Extension, IVR, Group).
| Số Tổng đài (DID) | Mô tả | Đích đến | Trạng thái | Hành động |
|---|
Quản lý Số máy lẻ (Extensions)
Sử dụng bảng bên dưới để thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các máy lẻ SIP.
| Máy lẻ | Tên Người dùng | Trạng thái | IP đăng ký | Hành động |
|---|---|---|---|---|
| 1001 | Nguyen Van A (Kế toán) | Đăng ký | 192.168.1.101 | |
| 1002 | Tran Thi B (Hỗ trợ) | Offline | N/A | |
| 1003 | Ngo Van C (Hỗ trợ) | Đăng ký | 192.168.1.113 |
Quản lý Chặn Lọc & Ngăn Chặn Rác
1. Quy tắc Chặn Lọc (Block Rules)
Chặn các ID gọi đến/gọi đi, đầu số, hoặc IP được xác định là rác/spam.
| ID | Loại | Mẫu (Pattern) | Mô tả | Trạng thái | Hành động |
|---|
2. Quy tắc Loại trừ (Exclusion Rules)
Các quy tắc này **được ưu tiên** so với Quy tắc Chặn. Cho phép các ID/số cụ thể vượt qua bộ lọc chặn.
| ID | Loại | Mẫu (Pattern) | Mô tả | Trạng thái | Hành động |
|---|
Đường Trunk SIP (Kết nối ngoài)
| Tên Trunk | Provider | Trạng thái | Số Caller ID | Hành động |
|---|---|---|---|---|
| FPT_Trunk_HCM | FPT | Active | 0289xxxxxx | |
| Viettel_Trunk_HCM | Viettel | Active | 0289xxxxxx | |
| VNPT_Trunk_HCM | VNPT | Active | 0289xxxxxx | |
| Mobifone_Trunk_HCM | Mobifone | Active | 0289xxxxxx |
Chức năng Phát triển Thêm
IVR & Auto Attendant
Thiết lập lời chào tự động và menu tương tác.
Hàng đợi & Ring Group
Quản lý hàng đợi cuộc gọi và nhóm đổ chuông.
Ghi âm Cuộc gọi (Recording)
Bật/tắt ghi âm cho từng máy lẻ hoặc Trunk.
Quản lý SMS Gateway
Cấu hình SMS API Gateways
| Nhà cung cấp | Sender ID | API URL (Endpoint) | Trạng thái | Mặc định | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|
| VNPT SMS (Primary) | SACHTONY | https://api.vnpt.vn/send | Active | ||
| Twilio (Backup) | +1415XXX | https://api.twilio.com/send | Inactive |
Nhật ký SMS Gửi đi
| ID | Thời gian | Số điện thoại | Nội dung (Preview) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| L001 | 2025-10-10 13:00 | 0901234567 | OTP của bạn là 1234. | SUCCESS |
| L002 | 2025-10-10 13:05 | 0907654321 | OTP của bạn là 5678. | FAILED (Auth Error) |
Logs & Báo cáo
Nhật ký Hoạt động (Audit Logs)
Xem và lọc các nhật ký hệ thống và hoạt động của người dùng.
| Thời gian | User Admin | Hành động | Chi tiết |
|---|---|---|---|
| 2025-10-10 14:40:00 | admin@sachtony.local | UPDATE | Cập nhật phạm vi DHCP tại Network Config. |
| 2025-10-10 14:35:00 | sysadmin | LOGIN | Đăng nhập thành công. |
Cấu hình Hệ thống
Thiết lập Giao diện
Cài đặt Thời gian & Vị trí (NTP)
Sao lưu & Khôi phục (Backup)
Tải xuống hoặc tải lên tệp cấu hình hệ thống.
Cập nhật & Khởi động lại
Phiên bản hiện tại: v1.2.5 (Ngày 2025-09-01)
Quản lý Tài khoản Admin
Quản lý các tài khoản có quyền truy cập vào Admin Panel này.
| Username | Quyền truy cập | Lần đăng nhập cuối | Trạng thái | Hành động |
|---|---|---|---|---|
| sysadmin | Full Access | 19/10/2025 10:50 | Active | |
| tech.support | Read-Only | 18/10/2025 15:30 | Active |